Công ty TNHH MTV CTN Kiên Giang
- Địa chỉ
- Số điện thoại
- Website
- Ngày thành lập
- Lĩnh vực
- Loại hình doanh nghiệp
- Năm cổ phần
-
Tỉ lệ vốn nhà nước
100.00 %
-
Nhân viên
1
Nhà máy
Mô tả ngắn về doanh nghiệp
SỐ LIỆU CẤP NƯỚC (Năm: 2018) | ||||||||||||||||||||
# | Năm | (m3/ngđ) |
được cung cấp nước sạch (%) |
đấu nối |
đường ống cn (km) |
(%) |
(Kw/h/m3) |
nước bình quân (l/người/ng) |
bình quân (đồng/m3) |
(tấn) |
(triệu đồng) |
(triệu đồng) |
(Chi phí/Doanh thu) |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết kế | Vận hành | Tổng | Vận chuyển | Phân phối | Bình quân | Sinh hoạt | Kinh doanh | Hành chính | Sản xuất | |||||||||||
1 | 2018 | 108700.00 | 104300.00 | 97.20% | 112203 | 69 | 9 | 60 | 22 | 0.3700 | 120 | - | 7500 | - | - | - | - | - | - | - |
DANH SÁCH NHÀ MÁY/XÍ NGHIỆP CẤP NƯỚC (Năm: 2018) | ||||||||||
(m3/ngđ) |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết kế | Vận hành | Loại bể lắng | Loại bể lọc | Khử trùng | Tự động | Bán tự động | Thủ công | |||
1 | Công ty TNHH MTV CTN Kiên Giang | 108700.00 | 104300.00 | - | - | - | - | - | - | - |