TT Nước sinh hoạt-VSMT NT Thanh Hóa
- Địa chỉ
- Số điện thoại
- Website
- Ngày thành lập
- Lĩnh vực
- Loại hình doanh nghiệp
- Năm cổ phần
-
Tỉ lệ vốn nhà nước
0.00 %
-
Nhân viên
1
Nhà máy
Mô tả ngắn về doanh nghiệp
SỐ LIỆU CẤP NƯỚC (Năm: 2018) | ||||||||||||||||||||
# | Năm | (m3/ngđ) |
được cung cấp nước sạch (%) |
đấu nối |
đường ống cn (km) |
(%) |
(Kw/h/m3) |
nước bình quân (l/người/ng) |
bình quân (đồng/m3) |
(tấn) |
(triệu đồng) |
(triệu đồng) |
(Chi phí/Doanh thu) |
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết kế | Vận hành | Tổng | Vận chuyển | Phân phối | Bình quân | Sinh hoạt | Kinh doanh | Hành chính | Sản xuất | |||||||||||
1 | 2018 | 27890.00 | 14760.00 | -% | 43507 | 1363 | 219 | 1143 | 27 | 0.4120 | 80 | - | 9500 | 10000 | 10000 | 10000 | - | - | - | - |
DANH SÁCH NHÀ MÁY/XÍ NGHIỆP CẤP NƯỚC (Năm: 2018) | ||||||||||
(m3/ngđ) |
||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thiết kế | Vận hành | Loại bể lắng | Loại bể lọc | Khử trùng | Tự động | Bán tự động | Thủ công | |||
1 | Xí nghiệp nước sạch Thanh Hóa | 27890.00 | 14760.00 | - | - | - | - | - | - | - |